Chính xác dây sạc đa vòng quanh WXD3-13-2W trượt kháng 100 1k 2,2 4,7 10 22 47K.

MÃ SẢN PHẨM: TD-566131350665
78,000 đ
Phân loại màu.:
100R-(10 laps WXD3-13-2W) (1 xnob separately)
200R-(10 laps WXD3-13-2W) (1 xnob separately)
220R- (10 laps WXD3-13-2W) (1 xnob separately)
470R- (10 laps WXD3-13-2W) (1 xnob separately)
680R-(10 laps WXD3-13-2W) (1 xnob separately)
1K-(10 laps WXD3-13-2W) (1 xnob separately)
2.2K-(10 laps WXD3-13-2W) (1 xnob separately)
3.3K-(10 laps WXD3-13-2W) (1 xnob separately)
4.7K-(10 laps WXD3-13-2W) (1 xnob separately)
5.6K-(10 laps WXD3-13-2W) (1 xnob separately)
6.8K-(10 laps WXD3-13-2W) (1 xnob separately)
10K-(10 laps WXD3-13-2W) (1 xnob separately)
22K-(10 laps WXD3-13-2W) (1 xnob separately)
33K-(10 laps WXD3-13-2W) (1 xnob separately)
47K-(10-lap WXD3-13-2W) (1 xnob separately)
100K-(10 laps WXD3-13-2W) (1 xnob separately)
Chính xác dây sạc đa vòng quanh WXD3-13-2W trượt kháng 100 1k 2,2 4,7 10 22 47K.
Chính xác dây sạc đa vòng quanh WXD3-13-2W trượt kháng 100 1k 2,2 4,7 10 22 47K.
Chính xác dây sạc đa vòng quanh WXD3-13-2W trượt kháng 100 1k 2,2 4,7 10 22 47K.
Ghi chú

Số lượng:
Color classification. 100R-(10 laps WXD3-13-2W) (1 xnob separately) 200R-(10 laps WXD3-13-2W) (1 xnr) 220R- (10 laps WXD3-13-13-2W) 2W ) (1 xnob separately) 470R-(10 laps WXD3-13-2W) (1 xnob separately) 680R- (10 rpm WXD3-13-2W) (1 knob separately) 1K-( 10 laps WXD3-13-2W (1 xnobs separately) 2.2K-(10 laps WXD3-13-2W) (1 xnobs separately) 3.3K- (10 laps WXD3-13-2W) (1 knob purchase) 4.7K-(10 laps WXD3-13-2W) (1 xnob separately) 5.6K-(10 laps WXD3-13-2W) (1 xnr separately) 6.8K- (10 laps WXD3-13-2W) (10 laps WXD3-13-2W) 1 (knobs purchased separately) 10K-(10 laps WXD3-13-2W) (1 xnobs separately) 22K-(10 rpm WXD3-13-2W) (1 knob separately) 33K-(10 laps WXD3-13-13-13-1 2W (1 xnob separately) 47K-(10 laps WXD3-13-2W) (1 xnob separately) 100K-(10 rpm WXD3-13-2W) (1 xnob separately) Knob KYP16-4 gold plated. Grey (2) knob KYP16-4 gold plated black (2) 4MM WXD3 precision scale rotation.
Chính xác dây sạc đa vòng quanh WXD3-13-2W trượt kháng 100 1k 2,2 4,7 10 22 47K.
Chính xác dây sạc đa vòng quanh WXD3-13-2W trượt kháng 100 1k 2,2 4,7 10 22 47K.
Chính xác dây sạc đa vòng quanh WXD3-13-2W trượt kháng 100 1k 2,2 4,7 10 22 47K.
Chính xác dây sạc đa vòng quanh WXD3-13-2W trượt kháng 100 1k 2,2 4,7 10 22 47K.
Chính xác dây sạc đa vòng quanh WXD3-13-2W trượt kháng 100 1k 2,2 4,7 10 22 47K.
Chính xác dây sạc đa vòng quanh WXD3-13-2W trượt kháng 100 1k 2,2 4,7 10 22 47K.
Chính xác dây sạc đa vòng quanh WXD3-13-2W trượt kháng 100 1k 2,2 4,7 10 22 47K.

078.8283.789