Vui lòng nhập lại email đăng ký,
chúng tôi sẽ gửi cho bạn một liên kết để thay đổi mật khẩu.
Brand | Other Other |
---|---|
Size | 2XLL3XLXLM5XL14XL2 |
Color classification | 大气黑F款纯白全松紧裤咖啡色D格子裤咖啡色桔黑E款格子裤黑色沉静黑G款全松紧刀叉裤乌黑J款全松紧蓝白条黑金刚K款半松紧黑裤黑色金B款尚厨全松紧裤荧光黑H款全松紧辣椒裤典雅黑C款尚厨半松紧裤黑灰色M款全松紧黑裤黑色A款黑白条全松紧 |
Time to market | 2018 |
No. | ZB18S-KZ |
Scenarios | Work |
Who to apply | Middle |
Up and down category | Down |
Jobs | Cook |