Vui lòng nhập lại email đăng ký,
chúng tôi sẽ gửi cho bạn một liên kết để thay đổi mật khẩu.
Đúng kích cỡ, mẫu mã sản phẩm
Giao hàng toàn quốc
Được kiểm tra hàng
Hỗ trợ thanh toán khi nhận hàng (COD) - Tùy từng sản phẩm
Hoàn tiền 100% nếu sản phẩm hư hỏng
Đối với các mặt hàng có trọng lượng khá lớn, mặt hàng cồng kềnh như: Bàn ghế, Giường, Tủ, Kệ... Giá trên chưa bao gồm chi phí cân nặng và vận chuyển. Vui lòng liên hệ với CSKH để được hỗ trợ nhé.
Brand. | Ann Lee. |
---|---|
Bra function. | Gathered. |
The size of the panties. | S M L XL. |
Pattern. | Solid color. |
Bra style. | Sexy. |
Waist type. | Low waist. |
Color classification. | Black skin color White dark blue burgundy. |
Cup fabric. | Nylon. |
Cup thickness. | Thin mould cup. |
The insert. | No inserts. |
There are no steel rings. | There are steel rings. |
Time to market. | Winter 2020. |
the number of the paragraph. | 158959078550254。 |
on the flanks. | Nylon. |
Season. | Autumn. |
Cup style. | 1 2。 |
The stuff in the cup. | Cotton. |
Clothing style details. | Lace edge. |
Shoulder strap style. | Secure the shoulder straps. |
The object that applies. | Young women. |
Bra exterior design. | Wipe the chest style. |
The content of the ingredients in the cup. | more than 95%. |
Size. | 70A=32A S尺码内裤 70B=32B S尺码内裤 70C=32C S尺码内裤 70D=32D S尺码内裤 75A=34A M尺码内裤 75B=34B M尺码内裤 75C=34C M尺码内裤 75D=34D M尺码内裤 80A=36A L尺码内裤 80B=36B L尺码内裤 80C=36C L尺码内裤 80D=36D L尺码内裤 85B=38B XL尺码内裤 85C=38C。 XL size panties 85D s 38D XL size panties. |
The number of buckles. | Rear double-row buckle. |
Underwear style. | Triangle pants. |
The material composition of the part. | Triacetate fiber (triacetate fiber) 100% |
The material composition of the cup. | Triacetate fiber (triacetate fiber) 100% |
Vui lòng nhập lại email đăng ký,
chúng tôi sẽ gửi cho bạn một liên kết để thay đổi mật khẩu.