Vui lòng nhập lại email đăng ký,
chúng tôi sẽ gửi cho bạn một liên kết để thay đổi mật khẩu.
Brand. | example. |
---|---|
Size. | 150 recommended about 11 years old 140 130 120 110 100 160. |
Color. | 老鹰蓝色(单裤春秋款) 春秋款 飞豹蓝色(单裤春秋款) 春秋款 破洞牛仔单裤(春秋款) 春秋款 RAN牛仔单裤(春秋款) 春秋款 老鹰(黑色)加绒款 加绒加厚(黑绒) 飞豹(黑色)加绒款 加绒加厚(黑绒) 7款(黑色)加绒款 加绒加厚(黑绒) M(黑色)加绒款 加绒加厚(黑绒) 老鹰(蓝色)加绒款 加绒加厚(黑绒) 飞豹(蓝色)加绒款 加绒加厚(黑绒) M款(蓝色) 加绒款 加绒加厚(黑绒) 7字款(蓝色)加绒款 加绒加厚(黑绒) 老鹰黑色(单裤春秋款) 飞豹黑色(单裤春秋款) |
Time to market. | 2020. |
The no. | SqZNMN. |
Basic style. | Youth is popular. |
Year season. | Summer 2020. |
The length of the trousers. | Trousers. |
Material composition. | Triacetate fiber (triacetate fiber) 100% |