Chàng trai quần cotton trẻ em quần mùa hè trẻ em lớn mùa hè váy mùa hè quần áo mỏng 9 điểm giản dị 12 tuổi 15 9 quần.

MÃ SẢN PHẨM: TD-590545873135
268,000 đ
Phân loại màu.:
Chàng trai quần cotton trẻ em quần mùa hè trẻ em lớn mùa hè váy mùa hè quần áo mỏng 9 điểm giản dị 12 tuổi 15 9 quần.
Chàng trai quần cotton trẻ em quần mùa hè trẻ em lớn mùa hè váy mùa hè quần áo mỏng 9 điểm giản dị 12 tuổi 15 9 quần.
Chàng trai quần cotton trẻ em quần mùa hè trẻ em lớn mùa hè váy mùa hè quần áo mỏng 9 điểm giản dị 12 tuổi 15 9 quần.
Chàng trai quần cotton trẻ em quần mùa hè trẻ em lớn mùa hè váy mùa hè quần áo mỏng 9 điểm giản dị 12 tuổi 15 9 quần.
Chàng trai quần cotton trẻ em quần mùa hè trẻ em lớn mùa hè váy mùa hè quần áo mỏng 9 điểm giản dị 12 tuổi 15 9 quần.
Chàng trai quần cotton trẻ em quần mùa hè trẻ em lớn mùa hè váy mùa hè quần áo mỏng 9 điểm giản dị 12 tuổi 15 9 quần.
Chàng trai quần cotton trẻ em quần mùa hè trẻ em lớn mùa hè váy mùa hè quần áo mỏng 9 điểm giản dị 12 tuổi 15 9 quần.
Chàng trai quần cotton trẻ em quần mùa hè trẻ em lớn mùa hè váy mùa hè quần áo mỏng 9 điểm giản dị 12 tuổi 15 9 quần.
Chàng trai quần cotton trẻ em quần mùa hè trẻ em lớn mùa hè váy mùa hè quần áo mỏng 9 điểm giản dị 12 tuổi 15 9 quần.
Chàng trai quần cotton trẻ em quần mùa hè trẻ em lớn mùa hè váy mùa hè quần áo mỏng 9 điểm giản dị 12 tuổi 15 9 quần.
Chàng trai quần cotton trẻ em quần mùa hè trẻ em lớn mùa hè váy mùa hè quần áo mỏng 9 điểm giản dị 12 tuổi 15 9 quần.
Tham khảo chiều cao.:
110cm.
120cm.
130cm.
140cm.
150cm.
160cm.
170cm.
Ghi chú

Số lượng:
Brand. Other other.
Model. 1314。
Age applicable. 10 years old.
Fabric. Cotton.
Whether to open. Don't open.
Style. Leisure.
Pants waist. Mid-waist.
Gender applies. Man.
The model is photographed. There are models on the real shoot.
Color classification. Grey black army green bxcc19 black bxcc19 army green bxcc19 dark blue work pants khatse BX19G02 workpants black BX19G02 workpants dark blue dark blue BX19G02 workpants grey BX19G02 workpants army green BX19G02.
Pants door flap. Leather belt.
The no. BX8098A.
Refer to height. 110cm120cm130cm140cm150cm160cm170cm.
Season. Spring.
The length of the trousers. Trousers.
Pants classification. Plain casual pants.
Safety level. Class B.
Material composition. Cotton 95% polyurethane elastic fiber (spandex) 5%
Chàng trai quần cotton trẻ em quần mùa hè trẻ em lớn mùa hè váy mùa hè quần áo mỏng 9 điểm giản dị 12 tuổi 15 9 quần.
Chàng trai quần cotton trẻ em quần mùa hè trẻ em lớn mùa hè váy mùa hè quần áo mỏng 9 điểm giản dị 12 tuổi 15 9 quần.
Chàng trai quần cotton trẻ em quần mùa hè trẻ em lớn mùa hè váy mùa hè quần áo mỏng 9 điểm giản dị 12 tuổi 15 9 quần.
Chàng trai quần cotton trẻ em quần mùa hè trẻ em lớn mùa hè váy mùa hè quần áo mỏng 9 điểm giản dị 12 tuổi 15 9 quần.
Chàng trai quần cotton trẻ em quần mùa hè trẻ em lớn mùa hè váy mùa hè quần áo mỏng 9 điểm giản dị 12 tuổi 15 9 quần.
Chàng trai quần cotton trẻ em quần mùa hè trẻ em lớn mùa hè váy mùa hè quần áo mỏng 9 điểm giản dị 12 tuổi 15 9 quần.
Chàng trai quần cotton trẻ em quần mùa hè trẻ em lớn mùa hè váy mùa hè quần áo mỏng 9 điểm giản dị 12 tuổi 15 9 quần.
Chàng trai quần cotton trẻ em quần mùa hè trẻ em lớn mùa hè váy mùa hè quần áo mỏng 9 điểm giản dị 12 tuổi 15 9 quần.
Chàng trai quần cotton trẻ em quần mùa hè trẻ em lớn mùa hè váy mùa hè quần áo mỏng 9 điểm giản dị 12 tuổi 15 9 quần.
Chàng trai quần cotton trẻ em quần mùa hè trẻ em lớn mùa hè váy mùa hè quần áo mỏng 9 điểm giản dị 12 tuổi 15 9 quần.
Chàng trai quần cotton trẻ em quần mùa hè trẻ em lớn mùa hè váy mùa hè quần áo mỏng 9 điểm giản dị 12 tuổi 15 9 quần.
Chàng trai quần cotton trẻ em quần mùa hè trẻ em lớn mùa hè váy mùa hè quần áo mỏng 9 điểm giản dị 12 tuổi 15 9 quần.
Chàng trai quần cotton trẻ em quần mùa hè trẻ em lớn mùa hè váy mùa hè quần áo mỏng 9 điểm giản dị 12 tuổi 15 9 quần.
Chàng trai quần cotton trẻ em quần mùa hè trẻ em lớn mùa hè váy mùa hè quần áo mỏng 9 điểm giản dị 12 tuổi 15 9 quần.

078.8283.789