Caber Cabeli mens quần mùa thu một mảnh trẻ xà cạp Mordale bông mỏng eo cỡ quần eo cỡ thủy triều mùa đông.

MÃ SẢN PHẨM: TD-523758649780
658,000 đ
Kích thước.:
170 new sizes 2 feet 1 to 2 feet 4.
175 new sizes 2 feet 5 to 2 feet 8.
180 new sizes 2 feet 8 to 3 feet 2.
185 new sizes 3 feet 2 to 3 feet 4.
Phân loại màu.:
Caber Cabeli mens quần mùa thu một mảnh trẻ xà cạp Mordale bông mỏng eo cỡ quần eo cỡ thủy triều mùa đông.
Caber Cabeli mens quần mùa thu một mảnh trẻ xà cạp Mordale bông mỏng eo cỡ quần eo cỡ thủy triều mùa đông.
Caber Cabeli mens quần mùa thu một mảnh trẻ xà cạp Mordale bông mỏng eo cỡ quần eo cỡ thủy triều mùa đông.
Caber Cabeli mens quần mùa thu một mảnh trẻ xà cạp Mordale bông mỏng eo cỡ quần eo cỡ thủy triều mùa đông.
Caber Cabeli mens quần mùa thu một mảnh trẻ xà cạp Mordale bông mỏng eo cỡ quần eo cỡ thủy triều mùa đông.
Caber Cabeli mens quần mùa thu một mảnh trẻ xà cạp Mordale bông mỏng eo cỡ quần eo cỡ thủy triều mùa đông.
Caber Cabeli mens quần mùa thu một mảnh trẻ xà cạp Mordale bông mỏng eo cỡ quần eo cỡ thủy triều mùa đông.
Caber Cabeli mens quần mùa thu một mảnh trẻ xà cạp Mordale bông mỏng eo cỡ quần eo cỡ thủy triều mùa đông.
Caber Cabeli mens quần mùa thu một mảnh trẻ xà cạp Mordale bông mỏng eo cỡ quần eo cỡ thủy triều mùa đông.
Caber Cabeli mens quần mùa thu một mảnh trẻ xà cạp Mordale bông mỏng eo cỡ quần eo cỡ thủy triều mùa đông.
Caber Cabeli mens quần mùa thu một mảnh trẻ xà cạp Mordale bông mỏng eo cỡ quần eo cỡ thủy triều mùa đông.
Ghi chú

Số lượng:
Brand. Caber Cabley.
Function. Warm.
Material. Other.
Size. 170 175 180 185。
Fabric. Modal.
Pattern. Solid color.
Waist type. Mid-waist.
Gender applies. Man.
Color classification. 1504 Dark Grey Cotton 7019 Black Cotton 7019 Blue Cotton 697 Flower Grey 7021 Black Mordale 7021 Pauline Modale 590 White 7019 Red 7524 Bao blue 697 Big Red 697 Bao blue.
Gram heavy. 180g (inclusive) -250g (excluding)
Time to market. Fall 2015.
the number of the paragraph. 7524。
Ingredient content. 41% (inclusive) -60% (inclusive)
Whether to patch. No patch.
Whether to add velvet. No velvet.
The number of layers. Single-layer.
The object that applies. Youth.
The length of the trousers. Trousers.
Fabric material composition. Mordale Fiber (Mordale) 50% cotton 45% polyurethane elastic fiber (spandex) 5%
Ingredients of the material. Mordale Fiber (Mordale) 50% cotton 45% polyurethane elastic fiber (spandex) 5%
Caber Cabeli mens quần mùa thu một mảnh trẻ xà cạp Mordale bông mỏng eo cỡ quần eo cỡ thủy triều mùa đông.
Caber Cabeli mens quần mùa thu một mảnh trẻ xà cạp Mordale bông mỏng eo cỡ quần eo cỡ thủy triều mùa đông.
Caber Cabeli mens quần mùa thu một mảnh trẻ xà cạp Mordale bông mỏng eo cỡ quần eo cỡ thủy triều mùa đông.
Caber Cabeli mens quần mùa thu một mảnh trẻ xà cạp Mordale bông mỏng eo cỡ quần eo cỡ thủy triều mùa đông.
Caber Cabeli mens quần mùa thu một mảnh trẻ xà cạp Mordale bông mỏng eo cỡ quần eo cỡ thủy triều mùa đông.
Caber Cabeli mens quần mùa thu một mảnh trẻ xà cạp Mordale bông mỏng eo cỡ quần eo cỡ thủy triều mùa đông.
Caber Cabeli mens quần mùa thu một mảnh trẻ xà cạp Mordale bông mỏng eo cỡ quần eo cỡ thủy triều mùa đông.
Caber Cabeli mens quần mùa thu một mảnh trẻ xà cạp Mordale bông mỏng eo cỡ quần eo cỡ thủy triều mùa đông.
Caber Cabeli mens quần mùa thu một mảnh trẻ xà cạp Mordale bông mỏng eo cỡ quần eo cỡ thủy triều mùa đông.
Caber Cabeli mens quần mùa thu một mảnh trẻ xà cạp Mordale bông mỏng eo cỡ quần eo cỡ thủy triều mùa đông.
Caber Cabeli mens quần mùa thu một mảnh trẻ xà cạp Mordale bông mỏng eo cỡ quần eo cỡ thủy triều mùa đông.
Caber Cabeli mens quần mùa thu một mảnh trẻ xà cạp Mordale bông mỏng eo cỡ quần eo cỡ thủy triều mùa đông.
Caber Cabeli mens quần mùa thu một mảnh trẻ xà cạp Mordale bông mỏng eo cỡ quần eo cỡ thủy triều mùa đông.
Caber Cabeli mens quần mùa thu một mảnh trẻ xà cạp Mordale bông mỏng eo cỡ quần eo cỡ thủy triều mùa đông.
Caber Cabeli mens quần mùa thu một mảnh trẻ xà cạp Mordale bông mỏng eo cỡ quần eo cỡ thủy triều mùa đông.

078.8283.789