Vui lòng nhập lại email đăng ký,
chúng tôi sẽ gửi cho bạn một liên kết để thay đổi mật khẩu.
Brand. | Mijing. |
---|---|
the number of the paragraph. | MJ normal. |
Color classification. | 白色乳白色酒红色紫色卡其色灰色浅蓝色藏青色军绿色玫红色宝蓝色玫红(棉)银灰色香粉色杏粉色水晶绿米黄色红白条纹兰白条纹黑白条纹兰白宽条纹红白宽条纹黄白条纹黑白细条纹黑棕条纹肤色桔黄色。 |
Style. | Movement. |
Material. | Sticky fiber. |
Fabric. | Modal. |
Pattern. | Solid color. |
Clothing style details. | One piece. |
Size. | S (vest) M (vest) L (vest) XL (vest) XXL (vest) S (sling) M (sling) L (sling) XL (sling) XXL (sling) |
Gender applies. | Woman. |
Season. | Summer. |