Vui lòng nhập lại email đăng ký,
chúng tôi sẽ gửi cho bạn một liên kết để thay đổi mật khẩu.
Đúng kích cỡ, mẫu mã sản phẩm
Giao hàng toàn quốc
Được kiểm tra hàng
Hỗ trợ thanh toán khi nhận hàng (COD) - Tùy từng sản phẩm
Hoàn tiền 100% nếu sản phẩm hư hỏng
Đối với các mặt hàng có trọng lượng khá lớn, mặt hàng cồng kềnh như: Bàn ghế, Giường, Tủ, Kệ... Giá trên chưa bao gồm chi phí cân nặng và vận chuyển. Vui lòng liên hệ với CSKH để được hỗ trợ nhé.
Brand. | Other other. |
---|---|
Fabric main material. | Cotton. |
Size. | Men L code (100-130 catty) male XL code (130-150 kg) male XXL code (150-180 kg) male XXXL code (180-200 pounds) |
Fabric commonly known. | Knitted cotton fabric. |
Pattern. | Letters. |
Collar type. | T. |
Gender applies. | Man. |
The door is open. | The cover. |
The number of pieces. | 2 pieces. |
Color classification. | South - male short-sleevezy ZY8801 South - male short-sleevezy ZY8121 south - male short sleeve ZY8803 South - male short-sleeved ZY8806 South - male short-sleeved ZY8808 South - male short-sleeved ZY9024 South - male short-sleeved Sleeve ZY55810 South - Male short sleeve ZY55811 South - Male Short Sleeve ZY55812 South - Male Short Sleeve ZY55813 South - Male Short Sleeve ZY55816 South - Male Short Sleeve ZY55819. |
Pants door flap. | Rubber band. |
The main fabric is heavy. | 200g. |
the number of the paragraph. | 8801。 |
Ingredient content. | more than 95%. |
Season. | Summer. |
Long sleeves. | Short sleeves. |
Thickness. | Conventional. |
The applicable scenario. | Pajamas. |
Clothing style details. | Printing. |
The object that applies. | Youth. |
The length of the trousers. | Shorts. |
Vui lòng nhập lại email đăng ký,
chúng tôi sẽ gửi cho bạn một liên kết để thay đổi mật khẩu.