Vui lòng nhập lại email đăng ký,
chúng tôi sẽ gửi cho bạn một liên kết để thay đổi mật khẩu.
Brand. | Other other. |
---|---|
Age applicable. | Average (0-4 years old) |
Fabric. | Other. |
Style. | Other. |
Origin. | Chinese mainland. |
Provinces. | Zhejiang Province. |
Color classification. | V56-绿色+粉色+卡其(3双装)V55-蓝色+灰色+绿色(3双装)A89-灰色+粉色+绿色(3双装)G45-蓝色+灰色+卡其(3双装)M63-蓝色+绿+卡其(3双装)P69-三双灰色(3双装)N47-三双蓝色(3双装)H13-自选备注三双(3双装) |
The type of protective gear. | Kneepads. |
The no. | 597848191054。 |