Vui lòng nhập lại email đăng ký,
chúng tôi sẽ gửi cho bạn một liên kết để thay đổi mật khẩu.
Brand. | example. |
---|---|
Size. | 66 Recommended height 50-60 cm 73 80 100 90. |
Collar type. | T. |
Color. | 米杏色 粉红色 红色(圆点兔) 粉色(圆点兔) 浅绿色(圆点兔) 玫红色(背包兔) 浅粉色(背包兔) 杏色 翠绿色 宝蓝色 狐狸 浅粉色 狐狸 浅灰色 狐狸 粉色夹棉 加厚 黄色 夹棉加厚 浅蓝色 夹棉加厚 红色 夹棉加厚。 |
Time to market. | 2020. |
The no. | 158953798075445。 |
Basic style. | Youth is popular. |
Year season. | Summer 2020. |
Long sleeves. | Long sleeves. |
Style. | The cover. |
Material composition. | Triacetate fiber (triacetate fiber) 100% |