Bà không có dấu vết ấm sợi nhiệt vest chặt chẽ mỏng cộng với nhung đáy áo lót cơ thể cơ thể cơ thể mùa đông.

MÃ SẢN PHẨM: TD-587097820893
36,832,000 đ
Kích thước.:
165 (L)
160 (M)
Phân loại màu.:
Rib-thin - skin tone.
Rib-thin -Fang Hua Zi.
Rib-thin - ginger.
Solid medium thick - ginger.
Solid color medium thick - rose red.
Rib-thin - black.
Solid medium-thick - black.
Solid color medium thick - skin tone.
Pure color medium thick - Fanghua purple.
The ribbed thin one - rose red.
Solid medium-thick - burgundy.
Solid medium thick - gray pink.
Rib-grey-pink.
Rib-thin - floral pink.
Solid-thick - floral pink.
Ghi chú

Số lượng:
Brand. Other other.
Function. Warm.
Material. Sticky fiber.
Size. 165 (L)160 (M)
Fabric. Hot fibers.
Pattern. Solid color.
Style. Sexy.
Gender applies. Woman.
Color classification. 罗纹薄款-肤色罗纹薄款-芳华紫罗纹薄款-姜黄色纯色中厚款-姜黄色纯色中厚款-玫红色罗纹薄款-黑色纯色中厚款-黑色纯色中厚款-肤色纯色中厚款-芳华紫罗纹薄款-玫红色纯色中厚款-酒红色纯色中厚款-灰粉色罗纹薄款-灰粉色罗纹薄款-花粉色纯色中厚款-花粉色。
Gram heavy. 351g (inclusive) -400g (inclusive)
the number of the paragraph. SA660.
Ingredient content. 41% (inclusive) -60% (inclusive)
Whether to patch. No patch.
Whether to add velvet. Add the velvet.
Long sleeves. Sleeveless.
The number of layers. Double.
Thickness. Thickened.
The object that applies. Youth.
Bà không có dấu vết ấm sợi nhiệt vest chặt chẽ mỏng cộng với nhung đáy áo lót cơ thể cơ thể cơ thể mùa đông.
Bà không có dấu vết ấm sợi nhiệt vest chặt chẽ mỏng cộng với nhung đáy áo lót cơ thể cơ thể cơ thể mùa đông.
Bà không có dấu vết ấm sợi nhiệt vest chặt chẽ mỏng cộng với nhung đáy áo lót cơ thể cơ thể cơ thể mùa đông.

078.8283.789