Vui lòng nhập lại email đăng ký,
chúng tôi sẽ gửi cho bạn một liên kết để thay đổi mật khẩu.
品牌 | other/其他 |
---|---|
功能 | 收腹 |
材质 | 棉 |
尺码 | L 1.8-2.4尺,XL 2.4-2.5尺,XXL2.5-2.9尺,拍1自己备注4条颜色 |
图案 | 其他 |
腰型 | 高腰 |
适用性别 | 女 |
颜色分类 | 05141黑色,05141肤色,05141灰色,05141大红,05141浅紫,05141浅蓝,05141虾红,05190黑色,05190肤色,05190深紫,05190宝蓝,05190酒红,05190虾粉,05190松绿,05190豆沙,05151黑色,05151肤色,05151大红,05151银灰,05151酒红,05151宝蓝,05151紫色,05151松绿,05151浅紫 |
面料俗称 | 其他 |
成分含量 | 95%以上 |
款式 | 三角裤 |
条数 | 4条 |