Vui lòng nhập lại email đăng ký,
chúng tôi sẽ gửi cho bạn một liên kết để thay đổi mật khẩu.
Đúng kích cỡ, mẫu mã sản phẩm
Giao hàng toàn quốc
Được kiểm tra hàng
Hỗ trợ thanh toán khi nhận hàng (COD) - Tùy từng sản phẩm
Hoàn tiền 100% nếu sản phẩm hư hỏng
Đối với các mặt hàng có trọng lượng khá lớn, mặt hàng cồng kềnh như: Bàn ghế, Giường, Tủ, Kệ... Giá trên chưa bao gồm chi phí cân nặng và vận chuyển. Vui lòng liên hệ với CSKH để được hỗ trợ nhé.
Brand. | A hundred delicate charm. |
---|---|
Function. | Gathered. |
Bra style. | Sexy. |
Color classification. | (隐形肩带)黑+黑(有肩带前扣)黑+黑(有肩带前扣)肤+肤(有肩带前扣)黑+肤(隐形肩带)肤+肤(隐形肩带)黑+肤有肩带前扣黑+无肩带黑有肩带前扣黑+无肩带肤有肩带前扣肤+无肩带黑有肩带前扣肤+无肩带肤。 |
Cup fabric. | Nylon. |
Cup thickness. | Thin mould cup. |
The insert. | Sponge pad. |
Fabric commonly known. | Nylon. |
There are no steel rings. | No steel rings. |
the number of the paragraph. | 2810。 |
Mold cup fabric. | Nylon. |
Season. | Spring. |
Cup style. | 1 2。 |
The stuff in the cup. | Nylon. |
Clothing style details. | Smooth. |
Shoulder strap style. | Secure the shoulder straps. |
The object that applies. | Young women. |
Bra style. | V-type. |
The content of the ingredients in the cup. | 81% (inclusive) -95% (inclusive) |
Size. | 32B 70B34B 75B34C 75C36B 80B36C 80C38B 85B38C 85C40B 90B40C 90C. |
The number of buckles. | Front buckle. |
Vui lòng nhập lại email đăng ký,
chúng tôi sẽ gửi cho bạn một liên kết để thay đổi mật khẩu.