2 mẩu womens mùa thu / mùa đông kẻo stu-t-trung tính tt bông rộng vành lớn mã quần lót phẳng anglestriped.

MÃ SẢN PHẨM: TD-534034550952
233,000 đ
Kích thước.:
XXL (140 to 160 kg)
L (100 to 120 kg)
XL (120 to 140 kg)
M (80 to 100 kg)
Phân loại màu.:
2 mẩu womens mùa thu / mùa đông kẻo stu-t-trung tính tt bông rộng vành lớn mã quần lót phẳng anglestriped.
2 mẩu womens mùa thu / mùa đông kẻo stu-t-trung tính tt bông rộng vành lớn mã quần lót phẳng anglestriped.
2 mẩu womens mùa thu / mùa đông kẻo stu-t-trung tính tt bông rộng vành lớn mã quần lót phẳng anglestriped.
2 mẩu womens mùa thu / mùa đông kẻo stu-t-trung tính tt bông rộng vành lớn mã quần lót phẳng anglestriped.
2 mẩu womens mùa thu / mùa đông kẻo stu-t-trung tính tt bông rộng vành lớn mã quần lót phẳng anglestriped.
2 mẩu womens mùa thu / mùa đông kẻo stu-t-trung tính tt bông rộng vành lớn mã quần lót phẳng anglestriped.
2 mẩu womens mùa thu / mùa đông kẻo stu-t-trung tính tt bông rộng vành lớn mã quần lót phẳng anglestriped.
2 mẩu womens mùa thu / mùa đông kẻo stu-t-trung tính tt bông rộng vành lớn mã quần lót phẳng anglestriped.
2 mẩu womens mùa thu / mùa đông kẻo stu-t-trung tính tt bông rộng vành lớn mã quần lót phẳng anglestriped.
2 mẩu womens mùa thu / mùa đông kẻo stu-t-trung tính tt bông rộng vành lớn mã quần lót phẳng anglestriped.
2 mẩu womens mùa thu / mùa đông kẻo stu-t-trung tính tt bông rộng vành lớn mã quần lót phẳng anglestriped.
2 mẩu womens mùa thu / mùa đông kẻo stu-t-trung tính tt bông rộng vành lớn mã quần lót phẳng anglestriped.
2 mẩu womens mùa thu / mùa đông kẻo stu-t-trung tính tt bông rộng vành lớn mã quần lót phẳng anglestriped.
2 mẩu womens mùa thu / mùa đông kẻo stu-t-trung tính tt bông rộng vành lớn mã quần lót phẳng anglestriped.
2 mẩu womens mùa thu / mùa đông kẻo stu-t-trung tính tt bông rộng vành lớn mã quần lót phẳng anglestriped.
2 mẩu womens mùa thu / mùa đông kẻo stu-t-trung tính tt bông rộng vành lớn mã quần lót phẳng anglestriped.
2 mẩu womens mùa thu / mùa đông kẻo stu-t-trung tính tt bông rộng vành lớn mã quần lót phẳng anglestriped.
2 mẩu womens mùa thu / mùa đông kẻo stu-t-trung tính tt bông rộng vành lớn mã quần lót phẳng anglestriped.
2 mẩu womens mùa thu / mùa đông kẻo stu-t-trung tính tt bông rộng vành lớn mã quần lót phẳng anglestriped.
2 mẩu womens mùa thu / mùa đông kẻo stu-t-trung tính tt bông rộng vành lớn mã quần lót phẳng anglestriped.
Ghi chú

Số lượng:
Brand. Eswini.
the number of the paragraph. YN518601.
Time to market. Summer 2016.
The object that applies. Youth.
The sales channel type. Pure e-commerce (only available online)
Gender applies. Woman.
Style. Flat-angled trousers.
Waist type. Mid-waist.
Material. Cotton.
Ingredient content. 81% (inclusive) -95% (inclusive)
Fabric commonly known. Cotton fabric.
Large body mass ingredients. Cotton 95% polyurethane elastic fiber (spandex) 5%
Number of bars. 1 article.
The material composition of the part. Cotton 95% polyurethane elastic fiber (spandex) 5%
Size. XXL L XL M.
The material of the crucible. 95% cotton plus 5% spandex.
Color classification. (RSJD) Black (RSJD) strip white (RSJD) strip gray (RSJD) strip blue (RSJD) yellow (RSJD) red AQ black AQ gray AQ white AQ Tibetan cyan (RSJD) Tibetan green orange (RS JD) Tibetan Red (RSJD) Red and Black (RSJD) White Blue (RSJD) White Grey (RSJD) Grey (RSJD) Tibetan Green Yellow (RSJD) Red Blue (RSJD) White black (RSJD) Tibetan Green Ash.
2 mẩu womens mùa thu / mùa đông kẻo stu-t-trung tính tt bông rộng vành lớn mã quần lót phẳng anglestriped.
2 mẩu womens mùa thu / mùa đông kẻo stu-t-trung tính tt bông rộng vành lớn mã quần lót phẳng anglestriped.
2 mẩu womens mùa thu / mùa đông kẻo stu-t-trung tính tt bông rộng vành lớn mã quần lót phẳng anglestriped.
2 mẩu womens mùa thu / mùa đông kẻo stu-t-trung tính tt bông rộng vành lớn mã quần lót phẳng anglestriped.
2 mẩu womens mùa thu / mùa đông kẻo stu-t-trung tính tt bông rộng vành lớn mã quần lót phẳng anglestriped.
2 mẩu womens mùa thu / mùa đông kẻo stu-t-trung tính tt bông rộng vành lớn mã quần lót phẳng anglestriped.
2 mẩu womens mùa thu / mùa đông kẻo stu-t-trung tính tt bông rộng vành lớn mã quần lót phẳng anglestriped.
2 mẩu womens mùa thu / mùa đông kẻo stu-t-trung tính tt bông rộng vành lớn mã quần lót phẳng anglestriped.
2 mẩu womens mùa thu / mùa đông kẻo stu-t-trung tính tt bông rộng vành lớn mã quần lót phẳng anglestriped.
2 mẩu womens mùa thu / mùa đông kẻo stu-t-trung tính tt bông rộng vành lớn mã quần lót phẳng anglestriped.
2 mẩu womens mùa thu / mùa đông kẻo stu-t-trung tính tt bông rộng vành lớn mã quần lót phẳng anglestriped.
2 mẩu womens mùa thu / mùa đông kẻo stu-t-trung tính tt bông rộng vành lớn mã quần lót phẳng anglestriped.
2 mẩu womens mùa thu / mùa đông kẻo stu-t-trung tính tt bông rộng vành lớn mã quần lót phẳng anglestriped.
2 mẩu womens mùa thu / mùa đông kẻo stu-t-trung tính tt bông rộng vành lớn mã quần lót phẳng anglestriped.
2 mẩu womens mùa thu / mùa đông kẻo stu-t-trung tính tt bông rộng vành lớn mã quần lót phẳng anglestriped.
2 mẩu womens mùa thu / mùa đông kẻo stu-t-trung tính tt bông rộng vành lớn mã quần lót phẳng anglestriped.
2 mẩu womens mùa thu / mùa đông kẻo stu-t-trung tính tt bông rộng vành lớn mã quần lót phẳng anglestriped.
2 mẩu womens mùa thu / mùa đông kẻo stu-t-trung tính tt bông rộng vành lớn mã quần lót phẳng anglestriped.
2 mẩu womens mùa thu / mùa đông kẻo stu-t-trung tính tt bông rộng vành lớn mã quần lót phẳng anglestriped.
2 mẩu womens mùa thu / mùa đông kẻo stu-t-trung tính tt bông rộng vành lớn mã quần lót phẳng anglestriped.
2 mẩu womens mùa thu / mùa đông kẻo stu-t-trung tính tt bông rộng vành lớn mã quần lót phẳng anglestriped.
2 mẩu womens mùa thu / mùa đông kẻo stu-t-trung tính tt bông rộng vành lớn mã quần lót phẳng anglestriped.
2 mẩu womens mùa thu / mùa đông kẻo stu-t-trung tính tt bông rộng vành lớn mã quần lót phẳng anglestriped.
2 mẩu womens mùa thu / mùa đông kẻo stu-t-trung tính tt bông rộng vành lớn mã quần lót phẳng anglestriped.

0966.889.186