Vui lòng nhập lại email đăng ký,
chúng tôi sẽ gửi cho bạn một liên kết để thay đổi mật khẩu.
Color classification. | 1N4007 1A 1200V 50 1N4001 1A 50V 50 1N4004 1A 400V 50 1N4005 1A 600V 30 1N5404 3A 400V 20 1N5408 3A 1000V 20 1N5819 1A 40V 50 1N5822 3A 40V 10 1N5824 5A 30V 5 6A10 6A 1000V 20 10A10A 1000V 10 FR1. 07 1A 1000V 50 FR157 1.5A 1000V 20 FR207 2A 1000V 20 FR307 3A 10 UF4007 1A 1000V 10 SB560 5A 60V 10 RL207 2A 1000V 20 SR5100 5A 100V 5 SR240 2A 40V 20 HER308 3A 1000V 10 HER302 3A 100V 10 RU4A. 3A 600V 5 BYV26D 1A 800V 2. |
---|---|
Diode use. | Schottky diodes. |
Diode characteristics. | Generally with point contact diodes. |
Secondary tube construction. | Flat diodes. |