Vui lòng nhập lại email đăng ký,
chúng tôi sẽ gửi cho bạn một liên kết để thay đổi mật khẩu.
品牌 | 奈奈酱 |
---|---|
功能 | 美背 |
图案 | 纯色 |
文胸风格 | 简约 |
颜色分类 | 19112法系橘,DB003粉色,DB003绿色,DB003黑色,DB003白色,805肤色,805黑色,218黑色,218肤色,19114麻灰,19114姜黄,19114绿色,19114紫色,19114灰蓝,19114砖红,19114黑色,19114香芋,7337婴儿粉,7337姜黄,7337军绿,7337月光粉,7337肤色 |
罩杯面料 | 粘纤 |
罩杯厚度 | 薄杯 |
插片 | 海绵垫 |
面料俗称 | 其他 |
有无钢圈 | 无钢圈 |
款号 | 19112 |
模杯面料 | 其他 |
适用季节 | 春季 |
罩杯款式 | 1/2 |
罩杯里料 | 粘纤 |
肩带样式 | 可拆卸双肩带 |
适用对象 | 少女(18-25岁) |
文胸款式 | 抹胸式 |
罩杯里料成分含量 | 41%(含)-60%(含) |
尺码 | S(适合65C 70A 70B),M(适合70C 75A 75B),L(适合75C 80A 80B),XL(适合80C 85A 85B) |
搭扣排数 | 无搭扣 |